--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duyệt binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duyệt binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyệt binh
+ verb
to review troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyệt binh"
Những từ có chứa
"duyệt binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
review
parade
muster
censorship
parade-ground
censored
censor
frontage
recension
anzac
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
duyệt binh
:
to review troops
+
nho nhoe
:
Have pretensions tọNho nhoe dạy đờiTo have pretensions to lecture other people
+
binh phí
:
Military spending
+
son trẻ
:
young and vigorous
+
bao trùm
:
To cover the whole ofbóng tối bao trùm lên cảnh vậta dark shadow covered the whole scenerykhông khí phấn khởi bao trùm cuộc họpan enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting